DDC
| 712.5 |
Tác giả CN
| Hàn, Tất Ngạn |
Nhan đề
| Nghệ thuật vườn - công viên / TS, KTS. Hàn Tất Ngạn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 186 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Công viên |
Từ khóa tự do
| Vườn |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(117): GT57499-615 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK02253-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 604 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B45C1C72-15B6-49B6-A174-5D04927265D5 |
---|
005 | 202012101518 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20,000 |
---|
039 | |a20201210151854|bthuydh|c20200707151722|dthuydh|y20160901142128|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a712.5|bHA-N |
---|
100 | |aHàn, Tất Ngạn|cTS, KTS. |
---|
245 | |aNghệ thuật vườn - công viên /|cTS, KTS. Hàn Tất Ngạn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a186 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aCông viên |
---|
653 | |aVườn |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(117): GT57499-615 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK02253-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/vuoncongvienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a119|b37|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02253
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
712.5 HA - N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02254
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
712.5 HA - N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT57499
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712.5 HA - N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT57500
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712.5 HA - N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT57501
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712.5 HA - N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT57502
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712.5 HA - N
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:24-10-2019
|
|
|
7
|
GT57503
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712.5 HA - N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT57504
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712.5 HA - N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT57505
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712.5 HA - N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT57506
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712.5 HA - N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|