
DDC
| 720.284 |
Tác giả CN
| Đặng Văn Cứ |
Nhan đề
| Giao tiếp đồ họa kỹ thuật xây dựng/ PGS.TS. Đặng Văn Cứ (Chủ biên), ... [ et. al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Đồ họa kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Đồ họa trong thiết kế |
Từ khóa tự do
| Vẽ đồ họa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Cự |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Như Kim |
Tác giả(bs) CN
| Dương Tiến Thọ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(330): GT63035-264, GT63688-787 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02255-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 603 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F69F0547-FAFE-41EE-AC84-B763658D07FF |
---|
005 | 201810170931 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.500 |
---|
039 | |a20181017092815|bthuctap1|c20181015163746|dlinhnm|y20160901142125|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a720.284|bĐA - C |
---|
100 | |aĐặng Văn Cứ|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiao tiếp đồ họa kỹ thuật xây dựng/|cPGS.TS. Đặng Văn Cứ (Chủ biên), ... [ et. al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a291 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐồ họa kỹ thuật |
---|
653 | |aĐồ họa trong thiết kế |
---|
653 | |aVẽ đồ họa |
---|
700 | |aNguyễn Quang Cự |
---|
700 | |aĐoàn Như Kim |
---|
700 | |aDương Tiến Thọ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(330): GT63035-264, GT63688-787 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02255-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/giaotiepdohoakythuatxaydung_2005/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a333|b79|c1|d18 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02255
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 ĐA - C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02256
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 ĐA - C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02257
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 ĐA - C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT63035
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 ĐA - C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT63036
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 ĐA - C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT63037
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 ĐA - C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT63038
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 ĐA - C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT63039
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 ĐA - C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT63040
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 ĐA - C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT63041
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 ĐA - C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|