DDC
| 720.1 |
Nhan đề
| Ngữ pháp Kiến trúc / người dịch : Lê Phục Quốc |
Nhan đề khác
| Grammaire de I' Architecture |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 360tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách kinh điển về kiến trúc |
Từ khóa tự do
| ngữ pháp kiến trúc |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phục Quốc |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02247-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 601 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36C5B6F4-B88D-412B-947A-CBB5F5A920FA |
---|
005 | 202007071516 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90,000 |
---|
039 | |a20200707151640|bthuydh|y20160901141632|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a720.1|bNGU |
---|
245 | |aNgữ pháp Kiến trúc /|cngười dịch : Lê Phục Quốc |
---|
246 | |aGrammaire de I' Architecture |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a360tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách kinh điển về kiến trúc |
---|
653 | |angữ pháp kiến trúc |
---|
700 | |aLê, Phục Quốc |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02247-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02247
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 NGU
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02248
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 NGU
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02249
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 NGU
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào