DDC
| 005.1 |
Nhan đề
| Lập trình ứng dụng Web Internet & mạng không dây /. Tập 1 / Huỳnh Quyết Thắng (chủ biên) ... [et al]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Internet |
Từ khóa tự do
| Web |
Từ khóa tự do
| Mạng không dây |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thị Phương Thu |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tấn Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đức Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Quyết Thắng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(10): GT00006-15 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00073-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8FA4AED1-F7E7-467B-A4DC-E9B5960E0750 |
---|
005 | 202203281018 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36,000 |
---|
039 | |a20220328101847|blinhnm|c20220328101721|dlinhnm|y20160824102234|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.1|bLAP |
---|
245 | |aLập trình ứng dụng Web Internet & mạng không dây /.|nTập 1 /|cHuỳnh Quyết Thắng (chủ biên) ... [et al]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a252 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aInternet |
---|
653 | |aWeb |
---|
653 | |aMạng không dây |
---|
700 | |aĐinh Thị Phương Thu |
---|
700 | |aLê Tấn Hùng |
---|
700 | |aVũ Đức Vượng |
---|
700 | |aHuỳnh Quyết Thắng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT00006-15 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00073-5 |
---|
890 | |a13|b31|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00073
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.1 LAP
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00074
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.1 LAP
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00075
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.1 LAP
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00006
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LAP
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:13-01-2023
|
|
|
5
|
GT00007
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LAP
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:09-03-2025
|
|
|
6
|
GT00008
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LAP
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00009
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LAP
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:31-03-2025
|
|
|
8
|
GT00010
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LAP
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:16-03-2020
|
|
|
9
|
GT00011
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LAP
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT00012
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LAP
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
|
|
|
|
|