|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 599 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6754A503-1932-4CD9-B471-D2CD3E53618C |
---|
005 | 201609011411 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90.000 |
---|
039 | |y20160901141209|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bBÔ-G (6) |
---|
110 | |aBộ Giao thông Vận tải |
---|
245 | |aTiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông /.|nTập 6 /|cBộ Giao thông Vận tải. |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2001 |
---|
300 | |a396tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aKết cấu hạ tầng giao thông vận tải |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aĐịa chất công trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02241-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02241
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BÔ-G (6)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02242
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BÔ-G (6)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02243
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BÔ-G (6)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào