|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 597 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EE1E5BFE-CDA9-4C57-AEC6-7FB4BC2CE06E |
---|
005 | 201810151607 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67000 |
---|
039 | |a20181015160702|blinhnm|c20181008163231|dthuctap1|y20160901140701|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a722|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử kiến trúc thế giới /|cNguyễn Sỹ Quế... [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2011 |
---|
300 | |a220tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aKiến trúc thế giới |
---|
653 | |aLịch sử kiến trúc |
---|
710 | |aNguyễn Văn ĐỈnh |
---|
710 | |aĐỗ Trọng Chung |
---|
710 | |aNguyễn Hồng Hương |
---|
710 | |aNguyễn Sỹ Quế |
---|
710 | |aTrần Văn Khải |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02232-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/lsuktructgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02232
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
722 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02233
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
722 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02234
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
722 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào