 |
DDC
| 530.150285 | |
Tác giả CN
| Stauffer, Dietrich | |
Nhan đề
| Annual reviews of computational physics II / Dietrich Stauffer | |
Thông tin xuất bản
| Singapore :World Scientific,1995 | |
Mô tả vật lý
| 406 pages ;22 cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày bao quát tất cả các lĩnh vực của vật lý tính toán. Tập trung vào mô phỏng các vật liệu cụ thể (polyme, nước và hệ lưỡng tính), sau đó dẫn đến các bề mặt, sự thẩm thấu và sự làm chậm tới hạn. Trọng tâm khác là tối ưu hóa phức tạp như kính spin, ủ mô phỏng và bài toán tô màu đồ thị. Trong tập tiếp theo, chúng tôi hy vọng sẽ thảo luận về vật lý năng lượng cao, khai triển chuỗi, thủy động lực học, động lực học phân tử và các chủ đề khác. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý toán học | |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02812-4 |
| | 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 59683 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | 9FA411A8-B906-4F9D-9405-EEA2B4BF639F |
|---|
| 005 | 202510241052 |
|---|
| 008 | 251024s1995 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251024105213|zthuydh |
|---|
| 082 | |a530.150285|bSTA |
|---|
| 100 | |aStauffer, Dietrich |
|---|
| 245 | |aAnnual reviews of computational physics II /|cDietrich Stauffer |
|---|
| 260 | |aSingapore :|bWorld Scientific,|c1995 |
|---|
| 300 | |a406 pages ;|c22 cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày bao quát tất cả các lĩnh vực của vật lý tính toán. Tập trung vào mô phỏng các vật liệu cụ thể (polyme, nước và hệ lưỡng tính), sau đó dẫn đến các bề mặt, sự thẩm thấu và sự làm chậm tới hạn. Trọng tâm khác là tối ưu hóa phức tạp như kính spin, ủ mô phỏng và bài toán tô màu đồ thị. Trong tập tiếp theo, chúng tôi hy vọng sẽ thảo luận về vật lý năng lượng cao, khai triển chuỗi, thủy động lực học, động lực học phân tử và các chủ đề khác. |
|---|
| 650 | |aVật lý toán học |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02812-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/new folder/annual reviews of computational physics_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV02812
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
530.150285 STA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
2
|
NV02813
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
530.150285 STA
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
|
3
|
NV02814
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
530.150285 STA
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|