 |
DDC
| 003.54 | |
Tác giả CN
| Hofkirchner, Wolfgang, | |
Nhan đề
| Emergent information : a unified theory of information framework / Wolfgang Hofkirchner. | |
Thông tin xuất bản
| Singapore ;Hackensack, NJ :World Scientific,2013. | |
Mô tả vật lý
| xvi, 274 p. :ill. ;24 cm. | |
Tùng thư
| World Scientific series in information studies ; vol. 3 | |
Tóm tắt
| Cung cấp các nội dung: Khoa học thông tin; Cách tư duy mới; Praxio-Onto-Epistemology; Thiết kế hệ thống tiến hóa; Bản thể học hệ thống tiến hóa; Phương pháp luận hệ thống tiến hóa; Bộ ba khái niệm thông tin của Capurro; Mô hình nhiều giai đoạn của các loại thông tin tiến hóa: Hình thành mẫu, Tạo mã và Cấu thành ý nghĩa; Mô hình ba chữ C của các chức năng hệ thống của thông tin: Nhận thức, Giao tiếp và Hợp tác; Chín loại năng lực thông tin: Phản xạ (vật lý), Tâm lý (sinh học), Ý thức (con người); Kết nối (vật lý), Khả năng truyền tín hiệu (sinh học), Khả năng ngôn ngữ (con người); Sự gắn kết (vật lý), Sự gắn kết (sinh học), Tính cộng đồng (con người); Chín loại thông tin: Phản ứng (vật lý), Phản ứng linh hoạt (sinh học), Phản xạ (con người); Sự tương ứng (vật lý), Tín hiệu (sinh học), Hành động tượng trưng (con người); Lắp ráp (vật lý), Phân công (sinh học), Liên kết (con người); Một lý thuyết thống nhất về thông tin dành cho, về và thông qua xã hội thông tin | |
Thuật ngữ chủ đề
| Information theory | |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02709-11 | |
Phần giới thiệu nội dung sách
| https://thuvien.huce.edu.vn/ContentBrowser.aspx?catid=1002&contentid=1383 |
| | 000 | 01401nam a22003737a 4500 |
|---|
| 001 | 59648 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | 70974C76-7B74-44B4-A79D-C3BACFD9402F |
|---|
| 005 | 202511131645 |
|---|
| 008 | 130808s2013 si a b 001 0 eng d |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 010 | |a2013427300 |
|---|
| 015 | |aGBB2B5497|2bnb |
|---|
| 016 | 7 |a016211280|2Uk |
|---|
| 020 | |a9789814313483 |
|---|
| 020 | |a9814313483 |
|---|
| 035 | |a(OCoLC)818463658 |
|---|
| 035 | |a17844452 |
|---|
| 039 | |a20251113164543|bhuyenht|c20251113164140|dhuyenht|y20251020165437|zlinhnm |
|---|
| 040 | |beng |
|---|
| 042 | |alccopycat |
|---|
| 082 | 04|a003.54|223|bHOF |
|---|
| 100 | 1 |aHofkirchner, Wolfgang,|d1953- |
|---|
| 245 | 10|aEmergent information :|ba unified theory of information framework /|cWolfgang Hofkirchner. |
|---|
| 260 | |aSingapore ;|aHackensack, NJ :|bWorld Scientific,|c2013. |
|---|
| 300 | |axvi, 274 p. :|bill. ;|c24 cm. |
|---|
| 336 | |atext|btxt|2rdacontent |
|---|
| 337 | |aunmediated|bn|2rdamedia |
|---|
| 338 | |avolume|bnc|2rdacarrier |
|---|
| 490 | 1 |aWorld Scientific series in information studies ; vol. 3|vvol. 3 |
|---|
| 504 | |aIncludes bibliographical references (p. 257-269) and index. |
|---|
| 520 | |aCung cấp các nội dung: Khoa học thông tin; Cách tư duy mới; Praxio-Onto-Epistemology; Thiết kế hệ thống tiến hóa; Bản thể học hệ thống tiến hóa; Phương pháp luận hệ thống tiến hóa; Bộ ba khái niệm thông tin của Capurro; Mô hình nhiều giai đoạn của các loại thông tin tiến hóa: Hình thành mẫu, Tạo mã và Cấu thành ý nghĩa; Mô hình ba chữ C của các chức năng hệ thống của thông tin: Nhận thức, Giao tiếp và Hợp tác; Chín loại năng lực thông tin: Phản xạ (vật lý), Tâm lý (sinh học), Ý thức (con người); Kết nối (vật lý), Khả năng truyền tín hiệu (sinh học), Khả năng ngôn ngữ (con người); Sự gắn kết (vật lý), Sự gắn kết (sinh học), Tính cộng đồng (con người); Chín loại thông tin: Phản ứng (vật lý), Phản ứng linh hoạt (sinh học), Phản xạ (con người); Sự tương ứng (vật lý), Tín hiệu (sinh học), Hành động tượng trưng (con người); Lắp ráp (vật lý), Phân công (sinh học), Liên kết (con người); Một lý thuyết thống nhất về thông tin dành cho, về và thông qua xã hội thông tin |
|---|
| 650 | 0|aInformation theory |
|---|
| 830 | 0|aWorld Scientific series in information studies ;|vvol. 3. |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02709-11 |
|---|
| 856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/ContentBrowser.aspx?catid=1002&contentid=1383 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachngoaivan/thang 10/emergent information_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
| 906 | |a7|bcbc|ccopycat|d2|encip|f20|gy-gencatlg |
|---|
| 925 | 0 |aacquire|b2 shelf copiees|xpolicy default |
|---|
| 955 | |aLCAP batch update 2025-06-02-04:00: LCAPM-644 |
|---|
| 955 | |brl09 2013-08-08 z-processor|irl09 2013-08-20 ; to CALM |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV02709
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
003.54 HOF
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
2
|
NV02710
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
003.54 HOF
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
|
3
|
NV02711
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
003.54 HOF
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|