
DDC
| 729.1 |
Tác giả CN
| La Văn Ái |
Nhan đề
| Ngôn ngữ hình thức kiến trúc /. Tập 2 / La Văn Ái, Triệu Quang Diệu; Người dịch: Đặng Thái Hoàng. |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 254 tr. ;minh họa27 cm. : |
Từ khóa tự do
| Hình thức kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Tạo hình kiến trúc |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(45): GT67656-700 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02226-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 596 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E1E2FF02-924D-4950-A80C-3E66272243E0 |
---|
005 | 201810170932 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000 |
---|
039 | |a20181017092922|bthuctap1|c20181015163634|dthuygt|y20160901140437|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a729.1|bLA-A (2) |
---|
100 | |aLa Văn Ái |
---|
245 | |aNgôn ngữ hình thức kiến trúc /.|nTập 2 /|cLa Văn Ái, Triệu Quang Diệu; Người dịch: Đặng Thái Hoàng. |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a254 tr. ;|c27 cm. :|bminh họa |
---|
653 | |aHình thức kiến trúc |
---|
653 | |aTạo hình kiến trúc |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(45): GT67656-700 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02226-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/ngonnguhinhthuctap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b28|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02226
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.1 LA-A (2
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02227
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.1 LA-A (2
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02228
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.1 LA-A (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT67656
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.1 LA-A (2)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT67657
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.1 LA-A (2)
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
|
6
|
GT67658
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.1 LA-A (2)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT67659
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.1 LA-A (2)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT67660
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.1 LA-A (2)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT67661
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.1 LA-A (2)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT67662
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.1 LA-A (2)
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:24-08-2023
|
|
|
|
|
|
|