 |
DDC
| 724 | |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới /. Tập 2, Thế kỷ XIX - Thế kỷ XX /PGS.KTS. Đặng Thái Hoàng... [el al.],. | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2006 | |
Mô tả vật lý
| 344 tr. ;27cm. | |
Từ khóa tự do
| Thế giới | |
Từ khóa tự do
| Lịch sử kiến trúc | |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Văn Đỉnh | |
Tác giả(bs) TT
| Đỗ Trọng Chung | |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Đình Thi | |
Tác giả(bs) TT
| Trương Ngọc Lân | |
Tác giả(bs) TT
| Đặng Thái Hoàng | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(150): GT66228-377 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02238-40 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 592 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 84629AE6-BABD-4417-905B-6C9786D86F5E |
|---|
| 005 | 201810170934 |
|---|
| 008 | 160608s2006 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c68000 |
|---|
| 039 | |a20181017093148|bthuctap1|c20181015163258|dhuongpt|y20160901111051|zhoadt |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a724|bGIA (2) |
|---|
| 245 | |aGiáo trình lịch sử kiến trúc thế giới /.|nTập 2,|pThế kỷ XIX - Thế kỷ XX /|cPGS.KTS. Đặng Thái Hoàng... [el al.],. |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
|---|
| 300 | |a344 tr. ;|c27cm. |
|---|
| 653 | |aThế giới |
|---|
| 653 | |aLịch sử kiến trúc |
|---|
| 710 | |aNguyễn Văn Đỉnh |
|---|
| 710 | |aĐỗ Trọng Chung |
|---|
| 710 | |aNguyễn Đình Thi |
|---|
| 710 | |aTrương Ngọc Lân |
|---|
| 710 | |aĐặng Thái Hoàng |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(150): GT66228-377 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02238-40 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/biasach/bia_lskt_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a153|b375|c1|d28 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02238
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
724 GIA (2)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02239
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
724 GIA (2)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02240
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
724 GIA (2)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT66228
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
724 GIA (2)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT66229
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
724 GIA (2)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT66230
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
724 GIA (2)
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:28-03-2026
|
|
|
|
7
|
GT66231
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
724 GIA (2)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT66232
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
724 GIA (2)
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:24-01-2025
|
|
|
|
9
|
GT66233
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
724 GIA (2)
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:20-02-2025
|
|
|
|
10
|
GT66234
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
724 GIA (2)
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:23-03-2026
|
|
|
|
|
|
|