 |
DDC
| 711.5524 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Tại | |
Nhan đề
| Kiến trúc công nghiệp /. Tập 1, Quy hoạch khu công nghiệp và lựa chọn địa điểm xây dựng xí nghiệp công nghiệp /TS. Nguyễn Tại, TS. Phạm Đình Tuyển. | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2001 | |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp | |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch | |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đình Tuyển | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(280): GT60228-507 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02217-9 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 591 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 23F868EF-1417-4000-9D27-0A7D40C7CD3B |
|---|
| 005 | 202503111450 |
|---|
| 008 | 160608s2001 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c24,000 |
|---|
| 039 | |a20250311145028|bthuydh|c20201210151615|dthuydh|y20160901110648|zthuydh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a711.5524|bNG-T (1) |
|---|
| 100 | |aNguyễn Tại|cTS. |
|---|
| 245 | |aKiến trúc công nghiệp /.|nTập 1,|pQuy hoạch khu công nghiệp và lựa chọn địa điểm xây dựng xí nghiệp công nghiệp /|cTS. Nguyễn Tại, TS. Phạm Đình Tuyển. |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2001 |
|---|
| 300 | |a156 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aCông nghiệp |
|---|
| 653 | |aQuy hoạch |
|---|
| 653 | |aKiến trúc |
|---|
| 700 | |aPhạm, Đình Tuyển |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(280): GT60228-507 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02217-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/kientruccongnghiept1/noidung_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a283|b886|c1|d161 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02217
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.5524 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02218
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.5524 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02219
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.5524 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT60228
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.5524 NG-T (1)
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:15-03-2025
|
|
|
|
5
|
GT60229
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.5524 NG-T (1)
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:05-01-2026
|
|
|
|
6
|
GT60230
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.5524 NG-T (1)
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:06-06-2019
|
|
|
|
7
|
GT60231
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.5524 NG-T (1)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT60232
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.5524 NG-T (1)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT60233
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.5524 NG-T (1)
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
|
|
10
|
GT60234
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.5524 NG-T (1)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|