DDC
| 004.67 |
Tác giả CN
| Khương Anh |
Nhan đề
| Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ 2 / Khương Anh; Nguyễn Hồng Sơn ( Hiệu đính ) |
Nhan đề khác
| Cisco Certified Network Associate |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2005 |
Mô tả vật lý
| 265 tr. :Kèm đĩa ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Mạng máy tính |
Từ khóa tự do
| Wan và Router |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồng Sơn |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(9): GT00271-9 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK00068-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 59 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B56F4DB4-8733-43C4-B092-BD789269AA82 |
---|
005 | 201608241013 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 |
---|
039 | |y20160824101446|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a004.67|bKH-A |
---|
100 | |aKhương Anh|cCCAI, CCNP|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA :|bHọc kỳ 2 /|cKhương Anh; Nguyễn Hồng Sơn ( Hiệu đính ) |
---|
246 | |aCisco Certified Network Associate |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a265 tr. :|bKèm đĩa ;|c24 cm. |
---|
653 | |aMạng máy tính |
---|
653 | |aWan và Router |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Sơn |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(9): GT00271-9 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK00068-9 |
---|
890 | |a11|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00068
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.67 KH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00069
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.67 KH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
GT00271
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.67 KH-A
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00272
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.67 KH-A
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:12-11-2020
|
|
|
5
|
GT00273
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.67 KH-A
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT00274
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.67 KH-A
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00275
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.67 KH-A
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT00276
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.67 KH-A
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT00277
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.67 KH-A
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT00278
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.67 KH-A
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào