DDC
| 720.1 |
Tác giả CN
| Tôn Đại |
Nhan đề
| Kiên trúc : Những vấn đề lý luận và thực tiễn / PGS.TS.KTS. Tôn Đại |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây Dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 504 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Các công trình kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật kiến trúc |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(145): GT62606-750 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02202-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 587 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 69A1426E-1810-4BAB-B366-C9E767293D96 |
---|
005 | 201810170944 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100000 |
---|
039 | |a20181017094507|bthuygt|c20181015163352|dhuongpt|y20160901105021|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a720.1|bTÔ - Đ |
---|
100 | |aTôn Đại|cPGS.TS.KTS |
---|
245 | |aKiên trúc : Những vấn đề lý luận và thực tiễn /|cPGS.TS.KTS. Tôn Đại |
---|
260 | |aH. :|bXây Dựng,|c2009 |
---|
300 | |a504 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aCác công trình kiến trúc |
---|
653 | |aKiến trúc Việt Nam |
---|
653 | |aNghệ thuật kiến trúc |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(145): GT62606-750 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02202-4 |
---|
890 | |a148|b51|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02202
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 TÔ - Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02203
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 TÔ - Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02204
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 TÔ - Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT62606
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 TÔ - Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT62607
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 TÔ - Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT62608
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 TÔ - Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT62609
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 TÔ - Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT62610
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 TÔ - Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT62611
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 TÔ - Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT62612
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 TÔ - Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|