DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Trần Công Nghị |
Nhan đề
| Sổ tay cơ học kết cấu / Trần Công Nghị |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 365tr. :Minh họa ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Dầm thẳng |
Từ khóa tự do
| Tấm mỏng |
Từ khóa tự do
| Cơ học kết cấu |
Từ khóa tự do
| Cơ học vật liệu |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(15): GT71841-55 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02208-10 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 586 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 89486559-AE53-4936-B6A3-6B2E8BBB61F2 |
---|
005 | 201609011049 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85.000 |
---|
039 | |y20160901105012|zlinhnm |
---|
082 | |a620.1|bTR-N |
---|
100 | |aTrần Công Nghị |
---|
245 | |aSổ tay cơ học kết cấu /|cTrần Công Nghị |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a365tr. :|bMinh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aDầm thẳng |
---|
653 | |aTấm mỏng |
---|
653 | |aCơ học kết cấu |
---|
653 | |aCơ học vật liệu |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(15): GT71841-55 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02208-10 |
---|
890 | |a18|b72|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02208
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1 TR-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02209
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1 TR-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02210
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1 TR-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT71841
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-N
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:24-10-2024
|
|
|
5
|
GT71842
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-N
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
|
6
|
GT71843
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT71844
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-N
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
8
|
GT71845
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT71846
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-N
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:06-02-2025
|
|
|
10
|
GT71847
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào