 |
DDC
| 624.18341 | |
Tác giả CN
| Phan Quang Minh | |
Nhan đề
| Kết cấu bêtông cốt thép - Phần cấu kiện cơ bản / PGS. TS. Phan Quang Minh (chủ biên), GS.TS. Ngô Thế Phong, GS.TS. Nguyễn Đình Cống | |
Nhan đề khác
| Kết cấu bê tông cốt thép - Phần cấu kiện cơ bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2006 | |
Mô tả vật lý
| 399 tr. :minh họa ;24 cm. | |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 219-244. - Thư mục: tr. 245-246 | |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm chung; tính chất cơ lý của vật liệu; nguyên lý tính toán và cấu tạo cấu kiện bê tông cốt thép; cấu kiện chịu uốn; sàn sườn toàn khối bê tông cốt thép; cấu kiện chịu nén; cấu kiện chịu kéo và chịu xoắn; tính toán cấu kiện bê thông cốt thép theo trạng thái giới hạn thứ hai; kết cấu bê tông ứng lực trước; sự chịu lực cục bộ | |
Từ khóa tự do
| Kết cấu | |
Từ khóa tự do
| Cấu kiện | |
Từ khóa tự do
| Bê tông cốt thép | |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thế Phong | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Cống | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(241): GT03872-81, GT28483-5, GT30259-342, GT31116-25, GT42440-1, GT45215-6, GT74568-80, GT76006-32, GT78434-51, GT79240-6, GT79710-1, GT79888-905, GT82540-59, GT83562-9, GT84686-90, GT86723-34 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02187-9 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 581 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | BEB34CB9-0B7A-4E86-9FBC-384F2AAD5459 |
|---|
| 005 | 202503111449 |
|---|
| 008 | 160608s2006 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c65000 |
|---|
| 039 | |a20250311144939|bthuydh|c20220422092141|dlinhnm|y20160901104251|zthuydh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a624.18341|bPH-M |
|---|
| 100 | |aPhan Quang Minh|cPGS, TS.|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aKết cấu bêtông cốt thép - Phần cấu kiện cơ bản /|cPGS. TS. Phan Quang Minh (chủ biên), GS.TS. Ngô Thế Phong, GS.TS. Nguyễn Đình Cống |
|---|
| 246 | |aKết cấu bê tông cốt thép - Phần cấu kiện cơ bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
|---|
| 300 | |a399 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
|---|
| 500 | |aPhụ lục: tr. 219-244. - Thư mục: tr. 245-246 |
|---|
| 520 | |aTrình bày các khái niệm chung; tính chất cơ lý của vật liệu; nguyên lý tính toán và cấu tạo cấu kiện bê tông cốt thép; cấu kiện chịu uốn; sàn sườn toàn khối bê tông cốt thép; cấu kiện chịu nén; cấu kiện chịu kéo và chịu xoắn; tính toán cấu kiện bê thông cốt thép theo trạng thái giới hạn thứ hai; kết cấu bê tông ứng lực trước; sự chịu lực cục bộ |
|---|
| 653 | |aKết cấu |
|---|
| 653 | |aCấu kiện |
|---|
| 653 | |aBê tông cốt thép |
|---|
| 700 | |aNgô Thế Phong |
|---|
| 700 | |aNguyễn Đình Cống |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(241): GT03872-81, GT28483-5, GT30259-342, GT31116-25, GT42440-1, GT45215-6, GT74568-80, GT76006-32, GT78434-51, GT79240-6, GT79710-1, GT79888-905, GT82540-59, GT83562-9, GT84686-90, GT86723-34 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02187-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/ketcaubetongcotthep_caukiencoban/1.1.000thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a244|b1225|c2|d517 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02187
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 PH - M
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02188
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 PH - M
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02189
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 PH - M
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT03879
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 PH - M
|
Giáo trình
|
100
|
|
|
|
|
5
|
GT03878
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 PH - M
|
Giáo trình
|
101
|
|
|
|
|
6
|
GT03877
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 PH - M
|
Giáo trình
|
102
|
Hạn trả:15-01-2024
|
|
|
|
7
|
GT03876
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 PH - M
|
Giáo trình
|
103
|
Hạn trả:04-01-2026
|
|
|
|
8
|
GT03875
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 PH - M
|
Giáo trình
|
104
|
|
|
|
|
9
|
GT03874
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 PH - M
|
Giáo trình
|
105
|
Hạn trả:24-06-2024
|
|
|
|
10
|
GT03873
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 PH - M
|
Giáo trình
|
106
|
|
|
|
|
|
|
|