| 000 | 00000ndm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 578 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 598483B4-1C20-44A0-847D-63254BBC7810 |
---|
005 | 202007071510 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30,000 |
---|
039 | |a20200707151041|bthuydh|c20191231093437|dthanhpm|y20160901103146|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.18341|bKET |
---|
245 | |aKết cấu bê tông cốt thép phần kết cấu đặc biệt /|cNgô Thế Phong ( chủ biên )...[et.al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a188 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aKết cấu bê tông côt thép |
---|
653 | |aBê tông côt thép |
---|
700 | |aNgô, thế Phong |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(119): GT30343-439, GT37178-99 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02178-80 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/ketcaubetongcotthepphankcdb/1noidung_01.jpg |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/ketcaubetongcotthepphankcdb/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a122|b373|c1|d189 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02178
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02179
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02180
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT30343
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:27-03-2020
|
|
|
5
|
GT30344
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:01-09-2023
|
|
|
6
|
GT30345
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT30346
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT30347
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT30348
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:16-01-2023
|
|
|
10
|
GT30349
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
10
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|