
DDC
| 720.284 |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở kiến trúc / Nguyễn Bá Minh ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây Dựng,2013 |
Mô tả vật lý
| 92 tr. :minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Xây dựng - Khoa Kiến trúc và Quy hoạch. Bộ môn Lý thuyết và Lịch sử Kiến trúc |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm về kiến trúc, các phương tiện vẽ, đường, nét, chữ, số và các tỉ lệ trong bản vẽ, bản vẽ kiến trúc và các bộ phận chủ yếu của công trình kiến trúc. Giới thiệu trình tự thực hiện một bản vẽ, các giai đoạn thiết kế kiến trúc, bóng trong công trình kiến trúc; một số bút pháp diễn hoạ kiến trúc, vẽ phối cảnh và làm mô hình kiến trúc; phương pháp phác hoạ ý đồ kiến trúc và trình bày đồ án kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Diễn họa kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Cơ sở kiến trúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trường Giang |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thiện Trung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sỹ Quế |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(77): GT03734-46, GT63451-94, GT79387-406 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02169-71 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 575 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4C67AD08-A8CB-452F-8E95-429562028C27 |
---|
005 | 202504081623 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59000 |
---|
039 | |a20250408162342|blinhnm|c20220420162914|dlinhnm|y20160901102418|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a720.284|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình cơ sở kiến trúc /|cNguyễn Bá Minh ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây Dựng,|c2013 |
---|
300 | |a92 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Xây dựng - Khoa Kiến trúc và Quy hoạch. Bộ môn Lý thuyết và Lịch sử Kiến trúc |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm về kiến trúc, các phương tiện vẽ, đường, nét, chữ, số và các tỉ lệ trong bản vẽ, bản vẽ kiến trúc và các bộ phận chủ yếu của công trình kiến trúc. Giới thiệu trình tự thực hiện một bản vẽ, các giai đoạn thiết kế kiến trúc, bóng trong công trình kiến trúc; một số bút pháp diễn hoạ kiến trúc, vẽ phối cảnh và làm mô hình kiến trúc; phương pháp phác hoạ ý đồ kiến trúc và trình bày đồ án kiến trúc |
---|
653 | |aDiễn họa kiến trúc |
---|
653 | |aCơ sở kiến trúc |
---|
700 | |aNguyễn, Trường Giang |
---|
700 | |aVũ, Thị Ngọc Anh |
---|
700 | |aNguyễn, Bá Minh |
---|
700 | |aNguyễn, Thiện Trung |
---|
700 | |aNguyễn, Sỹ Quế |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(77): GT03734-46, GT63451-94, GT79387-406 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02169-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/giaotrinhcosokientruc/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b257|c1|d74 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02169
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02170
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02171
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT03734
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 GIA
|
Giáo trình
|
48
|
Hạn trả:10-03-2025
|
|
|
5
|
GT03735
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 GIA
|
Giáo trình
|
49
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
6
|
GT03736
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 GIA
|
Giáo trình
|
50
|
Hạn trả:07-01-2023
|
|
|
7
|
GT03737
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 GIA
|
Giáo trình
|
51
|
Hạn trả:08-04-2024
|
|
|
8
|
GT03738
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 GIA
|
Giáo trình
|
52
|
Hạn trả:10-07-2023
|
|
|
9
|
GT03739
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 GIA
|
Giáo trình
|
53
|
Hạn trả:12-05-2023
|
|
|
10
|
GT03740
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 GIA
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
|
|
|
|