
DDC
| 693 |
Tác giả CN
| Vũ Đình Phụng |
Nhan đề
| Công nghệ và vật liệu mới trong xây dựng đường / GS.TS. Vũ Đình Phụng, Th.S Vũ Quốc Cường |
Nhan đề
| Tập 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Vật liệu mới |
Từ khóa tự do
| Xây dựng đường |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(190): GT55428-616, GT56009 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02166-8 |
| 000 | 00000nim#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 574 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 881B0588-59C9-4881-B304-F9CC3170A53C |
---|
005 | 201912310957 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000 |
---|
039 | |a20191231095728|bminhdn|c20161018093819|dthuctap2|y20160901102225|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a693|bVU-P |
---|
100 | |aVũ Đình Phụng|cGS.TS.|eChủ biên |
---|
245 | |aCông nghệ và vật liệu mới trong xây dựng đường /|cGS.TS. Vũ Đình Phụng, Th.S Vũ Quốc Cường |
---|
245 | |nTập 1 |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a282 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aVật liệu mới |
---|
653 | |aXây dựng đường |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(190): GT55428-616, GT56009 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02166-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/congnghevavatlieumoitrongxdduongt1/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a193|b43|c1|d10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02166
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
693 VU-P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02167
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
693 VU-P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02168
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
693 VU-P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT55428
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 VU-P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT55429
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 VU-P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT55430
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 VU-P
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT55431
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 VU-P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT55432
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 VU-P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT55433
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 VU-P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT55434
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 VU-P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|