
DDC
| 624.1821 |
Nhan đề
| Kết cấu thép - Cấu kiện cơ bản / PGS. TS. Phạm Văn Hội (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 322 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 285-313 .- Thư mục: tr. 315-316 |
Tóm tắt
| Bao gồm các kiến thức cơ bản về kết cấu thép như dầm, cột, dàn, vật liệu thép và cách cấu tạo, tính toán các loại liêu kết trong kết cấu thép |
Từ khóa tự do
| Dầm thép |
Từ khóa tự do
| Dàn thép |
Từ khóa tự do
| Cột thép |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Viên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Tư |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Văn Tường |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(183): GT31065-115, GT34874-98, GT41425-9, GT74556-67, GT74605-6, GT76033-52, GT78475-83, GT79303-6, GT79789-809, GT83170-9, GT84247-52, GT84691-4, GT86818-31 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02163-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 573 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 02882370-7E03-4443-AA20-6716835C293C |
---|
005 | 202504081623 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 |
---|
039 | |a20250408162302|blinhnm|c20220406150546|dlinhnm|y20160901102203|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.1821|bKÊT |
---|
245 | |aKết cấu thép - Cấu kiện cơ bản /|cPGS. TS. Phạm Văn Hội (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a322 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 285-313 .- Thư mục: tr. 315-316 |
---|
520 | |aBao gồm các kiến thức cơ bản về kết cấu thép như dầm, cột, dàn, vật liệu thép và cách cấu tạo, tính toán các loại liêu kết trong kết cấu thép |
---|
653 | |aDầm thép |
---|
653 | |aDàn thép |
---|
653 | |aCột thép |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
700 | |aPhạm, Văn Hội |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Viên |
---|
700 | |aPhạm, Văn Tư |
---|
700 | |aLưu, Văn Tường |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(183): GT31065-115, GT34874-98, GT41425-9, GT74556-67, GT74605-6, GT76033-52, GT78475-83, GT79303-6, GT79789-809, GT83170-9, GT84247-52, GT84691-4, GT86818-31 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02163-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/ketcauthepcaukiencoban_phamvanhoi2006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a186|b1010|c1|d366 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02163
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02164
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02165
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT31065
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:29-05-2025
|
|
|
5
|
GT31066
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:08-01-2024
|
|
|
6
|
GT31067
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:21-12-2024
|
|
|
7
|
GT31068
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
8
|
GT31069
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:21-03-2025
|
|
|
9
|
GT31070
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:17-05-2024
|
|
|
10
|
GT31071
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:08-01-2024
|
|
|
|
|
|
|