
DDC
| 628 |
Nhan đề
| Thoát nước /. Tập 1, Mạng lưới thoát nước /PGS, TS. Hoàng văn Huệ...[et.al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ;cm. |
Từ khóa tự do
| Thoát nước |
Từ khóa tự do
| Mạng lưới |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Huệ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(194): GT01661, GT03280, GT03834, GT03837-45, GT09170, GT46807, GT47194-368, GT74600-4 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02160-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AD1CFD92-C71C-4B03-943E-20EB87AC7921 |
---|
005 | 202503111448 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250000 |
---|
039 | |a20250311144828|bthuydh|c20230531092413|danhnq|y20160901101923|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628|bTHO |
---|
245 | |aThoát nước /.|nTập 1,|pMạng lưới thoát nước /|cPGS, TS. Hoàng văn Huệ...[et.al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a323 tr. ;|ccm. |
---|
653 | |aThoát nước |
---|
653 | |aMạng lưới |
---|
700 | |aHoàng, Văn Huệ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(194): GT01661, GT03280, GT03834, GT03837-45, GT09170, GT46807, GT47194-368, GT74600-4 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02160-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinhso/thoatnuoctap1/thoatnuoctap1_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a197|b433|c1|d43 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02160
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 THO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02161
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 THO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02162
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 THO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT03837
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 THO
|
Giáo trình
|
180
|
|
|
|
5
|
GT03845
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 THO
|
Giáo trình
|
188
|
|
|
|
6
|
GT03838
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 THO
|
Giáo trình
|
181
|
|
|
|
7
|
GT03839
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 THO
|
Giáo trình
|
182
|
|
|
|
8
|
GT03840
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 THO
|
Giáo trình
|
183
|
|
|
|
9
|
GT03841
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 THO
|
Giáo trình
|
184
|
|
|
|
10
|
GT09170
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 THO
|
Giáo trình
|
189
|
|
|
|
|
|
|
|