| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3F93AC65-9554-470E-B7F9-84C4AAD720B3 |
---|
005 | 201912311633 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |a20191231163341|banhnq|c20161007094506|dthuctap1|y20160901101724|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a693|bPH-H |
---|
100 | |aPhạm Duy Hữu|eChủ biên |
---|
245 | |aVật liệu xây dựng đường ô tô và sân bay |
---|
245 | |cPhạm Duy Hữu, Ngô Xuân Quảng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a288 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐường ôtô |
---|
653 | |aSân bay |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
700 | |aNgô Xuân Quảng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(21): GT70138-58 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02157-9 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/vatlieuxaydungduongotovasanbay/noidung_01.jpg |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/vatlieuxaydungduongotovasanbay/vatlieuxdduongotovasanbayphamduyhuu.pdf |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/vatlieuxaydungduongotovasanbay/noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a24|b18|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02157
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
693 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02158
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
693 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02159
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
693 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT70138
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 PH-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT70139
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 PH-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT70140
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 PH-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT70141
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 PH-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT70142
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 PH-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT70143
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 PH-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT70144
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 PH-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|