| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 569 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35ED0C5B-20C7-409B-BE39-263D9876705D |
---|
005 | 201912311420 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50,000 |
---|
039 | |a20191231141714|bthanhpm|c20161013084852|dthuctap1|y20160901101404|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.1821|bNG - T |
---|
100 | |aNguyễn Tiến Thu |
---|
245 | |aKết cấu thép /|cNguyễn Tiến Thu |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a286 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aDầm thép |
---|
653 | |aDàn thép |
---|
653 | |aThép nhà công nghiệp |
---|
653 | |aCột thép |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02151-3 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/ketcauthep/1noidung_01.jpg |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/ketcauthep/ketcauthepnguyentienthu.pdf |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/ketcauthep/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d100 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02151
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02152
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02153
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|