DDC
| 338.6 |
Tác giả CN
| Lê Kiều |
Nhan đề
| Tổ chức sản xuất xây dựng / PGS. Lê Kiều |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2006 |
Mô tả vật lý
| 210 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Tổ chức sản xuất |
Từ khóa tự do
| Sản xuất Xây dựng cơ bản |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT52755-79 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02142-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 567 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FBC29053-3238-4569-848E-EE5CF969CE08 |
---|
005 | 201611080854 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a20161108085742|bthuctap1|y20160901101029|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a338.6|bLE-K |
---|
100 | |aLê Kiều|cPGS. |
---|
245 | |aTổ chức sản xuất xây dựng /|cPGS. Lê Kiều |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a210 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTổ chức sản xuất |
---|
653 | |aSản xuất Xây dựng cơ bản |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT52755-79 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02142-4 |
---|
890 | |a28|b68|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02142
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.6 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02143
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.6 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02144
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.6 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT52755
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 LE-K
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:07-03-2025
|
|
|
5
|
GT52756
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 LE-K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT52757
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 LE-K
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:05-06-2025
|
|
|
7
|
GT52758
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 LE-K
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
8
|
GT52759
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 LE-K
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:06-01-2024
|
|
|
9
|
GT52760
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 LE-K
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:05-06-2025
|
|
|
10
|
GT52761
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 LE-K
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào