DDC
| 624.1821 |
Nhan đề
| Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp :. Dùng cho sinh viên ngành xây dựng, kiến trúc /. / Tập 2 / : PGS. TS. Phạm Văn Hội. ...[et.al.]. |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ;27 cm. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Viên |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Ngọc Tranh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Quang |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Tư |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(308): GT30800-1064, GT31708-21, GT92655-82, GT92730 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02145-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 566 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3A704D41-708F-4899-AA31-22A76B135435 |
---|
005 | 201810170941 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c61,000 |
---|
039 | |a20181017093835|bthuctap1|c20181015163557|dthuygt|y20160901101012|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.1821|bKET |
---|
245 | |aKết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp :.|nTập 2 / :|bDùng cho sinh viên ngành xây dựng, kiến trúc /. /|cPGS. TS. Phạm Văn Hội. ...[et.al.]. |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a359 tr. ;|c27 cm. |
---|
700 | |aPhạm Văn Hội |
---|
700 | |aNguyễn Quang Viên |
---|
700 | |aĐoàn Ngọc Tranh |
---|
700 | |aHoàng Văn Quang |
---|
700 | |aPhạm Văn Tư |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(308): GT30800-1064, GT31708-21, GT92655-82, GT92730 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02145-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2018/ketcauthep2thumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a311|b1079|c1|d184 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02145
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02146
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02147
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT30800
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT30801
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:10-02-2025
|
|
|
6
|
GT30802
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT30803
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:21-01-2023
|
|
|
8
|
GT30804
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT30805
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:22-07-2024
|
|
|
10
|
GT30806
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KET
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|