| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 561 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B47E0988-A20A-4D31-909D-CAA715D472BB |
---|
005 | 201608311546 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160831154805|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bTR-K |
---|
100 | |aTrương Xuân Khiêm|cPTS.|eChủ biên |
---|
245 | |aQui hoạch, thiết kế và xây dựng đường giao thông nông thôn /|cPTS. Trương Xuân Khiêm (chủ biên), PTS. Nguyễn Xuân Cậy, PTS.Nguyễn Quang Toản |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c1998 |
---|
300 | |a411tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aCầu giao thông nông thôn |
---|
653 | |aĐường giao thông nông thôn |
---|
653 | |aKết cấu mặt đường |
---|
653 | |aCông nghệ thi công |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Cậy |
---|
700 | |aNguyễn Quang Toản |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(30): GT38649-78 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02125-7 |
---|
890 | |a33|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02125
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 TR-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02126
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 TR-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02127
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 TR-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT38649
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TR-K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT38650
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TR-K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT38651
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TR-K
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT38652
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TR-K
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT38653
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TR-K
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT38654
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TR-K
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT38655
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TR-K
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|