|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 5601 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 32D7DFCE-FAB3-4469-89D6-4344113EEF01 |
---|
005 | 201701050857 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.000 |
---|
039 | |y20170105090038|zthuctap2 |
---|
082 | |a153.4|bSUM |
---|
100 | |aSummerfield, Trish |
---|
245 | |aTư duy tích cực /|cTrish Summerfield, Frederic Labarthe, Anthony Strano |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Trẻ,|c2011 |
---|
300 | |a139tr. ;|c21cm. |
---|
653 | |aTư duy |
---|
653 | |aKinh nghiệm cuộc sống |
---|
700 | |aFrederic Labarthe |
---|
700 | |aAnthony Strano |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK05758 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05758
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
153.4 SUM
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào