DDC
| 625.76 |
Tác giả TT
| Bộ Hợp tác và Phát triển - Nước Công Hòa Pháp |
Nhan đề
| Đường ô tô trong các vùng nhiệt đới và sa mạc /. Tập 3, Sửa chữa và quản lý đường (Duy tu bảo dưỡng và quản lý đường ô tô) /Bộ Hợp tác và Phát triển - Nước Công Hòa Pháp; Dịch: Nguyễn Xuân Mẫn. |
Nhan đề khác
| Les routes dans les zones tropicales et desertique |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,1994 |
Mô tả vật lý
| 515tr. ;22cm. |
Từ khóa tự do
| Duy tu bảo dưỡng |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK02124 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 560 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3C02E274-FD2B-4797-9F66-257AD9396768 |
---|
005 | 201608311539 |
---|
008 | 160608s1994 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160831154044|zlinhnm |
---|
082 | |a625.76|bBÔ-H |
---|
110 | |aBộ Hợp tác và Phát triển - Nước Công Hòa Pháp |
---|
245 | |aĐường ô tô trong các vùng nhiệt đới và sa mạc /.|nTập 3,|pSửa chữa và quản lý đường (Duy tu bảo dưỡng và quản lý đường ô tô) /|cBộ Hợp tác và Phát triển - Nước Công Hòa Pháp; Dịch: Nguyễn Xuân Mẫn. |
---|
246 | |aLes routes dans les zones tropicales et desertique |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1994 |
---|
300 | |a515tr. ;|c22cm. |
---|
653 | |aDuy tu bảo dưỡng |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK02124 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02124
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.76 BÔ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|