DDC
| 005 |
Tác giả CN
| Trần Nhật Hóa |
Nhan đề
| Giáo trình lập trình trên môi trường Windows |
Nhan đề
| Trần Nhật Hóa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học kỹ thuật,2011 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;24 cm |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Từ khóa tự do
| Môi trường Windows |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(262): GT02419-567, GT02909-3021 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00089-91 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 56 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0C083542-0EF1-4934-856C-CF517509B407 |
---|
005 | 201810170900 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56000 |
---|
039 | |a20181017090059|bthuygt|c20181015154242|dlinhnm|y20160824101138|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005|bTR-H |
---|
100 | |aTrần Nhật Hóa|cTh.S |
---|
245 | |aGiáo trình lập trình trên môi trường Windows |
---|
245 | |cTrần Nhật Hóa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học kỹ thuật,|c2011 |
---|
300 | |a207tr ;|c24 cm |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aMôi trường Windows |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(262): GT02419-567, GT02909-3021 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00089-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/laptrinhtrenmoitruongwindow_2011thumbimage.jpg |
---|
890 | |a265|b108|c1|d37 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00089
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005 TR-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00090
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005 TR-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00091
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005 TR-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT02419
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005 TR-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT02420
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005 TR-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT02421
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005 TR-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT02422
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005 TR-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT02423
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005 TR-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT02424
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005 TR-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT02425
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005 TR-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|