DDC
| 625.7 |
Tác giả TT
| Bộ Hợp tác và Phát triển - Nước Công Hòa Pháp |
Nhan đề
| Đường ô tô trong các vùng nhiệt đới và sa mạc /. Tập 2, Thiết kế kỹ thuật và thi công /Bộ Hợp tác và Phát triển - Nước Công Hòa Pháp; Dịch: Nguyễn Xuân Mẫn, Dương Học Hải. |
Nhan đề khác
| Les routes dans les zones tropicales et desertique |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,1994 |
Mô tả vật lý
| 22tr. ;766cm. |
Từ khóa tự do
| Gia cố đất |
Từ khóa tự do
| Thoát nước |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02122-3, TK02135 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 559 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0358D852-18FB-4298-884C-D933622356A1 |
---|
005 | 201608311533 |
---|
008 | 160608s1994 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160831153434|blinhnm|y20160831153351|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bBÔ-H (2) |
---|
110 | |aBộ Hợp tác và Phát triển - Nước Công Hòa Pháp |
---|
245 | |aĐường ô tô trong các vùng nhiệt đới và sa mạc /.|nTập 2,|pThiết kế kỹ thuật và thi công /|cBộ Hợp tác và Phát triển - Nước Công Hòa Pháp; Dịch: Nguyễn Xuân Mẫn, Dương Học Hải. |
---|
246 | |aLes routes dans les zones tropicales et desertique |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1994 |
---|
300 | |a22tr. ;|c766cm. |
---|
653 | |aGia cố đất |
---|
653 | |aThoát nước |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02122-3, TK02135 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02122
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BÔ-H (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02123
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BÔ-H (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02135
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BÔ-H (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào