| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 557 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EDFE0ADC-FC46-4EE8-9EAA-F770879A5924 |
---|
005 | 201608311519 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29.200 |
---|
039 | |y20160831152031|zlinhnm |
---|
082 | |a625.84|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn Quang Chiêu |
---|
245 | |aMặt đường bê tông xi măng, đường ô tô và sân bay /|cNguyễn Quang Chiêu |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c1999 |
---|
300 | |a231tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aHỗn hợp bê tông |
---|
653 | |aMặt đường bê tông lắp ghép |
---|
653 | |aMặt đường cứng sân bay |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02110-2 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02110
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.84 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02111
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.84 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02112
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.84 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|