DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Lương Duyên Bình |
Nhan đề
| Bài tập Vật lí đại cương :. Dùng cho các trường Đại học các khối Công nghiệp, Công trình thủy lợi, Giao thông vận tải /. / Tập 3, Quang học - Vật lí lượng tử / :Lương Duyên Bình. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ sáu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 212tr. ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Quang học |
Từ khóa tự do
| Hạt nhân nguyên tử |
Từ khóa tự do
| Vật lí lượng tử |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(579): GT67891-940, GT79989-80007, GT80739-1248 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK05726 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 5544 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 083C20FB-F15E-4B9B-B67E-C7941478622A |
---|
005 | 201810170946 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11.200 |
---|
039 | |a20181017094620|blinhnm|c20181015163735|dhuongpt|y20170104094114|zthuctap2 |
---|
082 | |a530|bLƯ-B (3) |
---|
100 | |aLương Duyên Bình |
---|
245 | |aBài tập Vật lí đại cương :.|nTập 3,|pQuang học - Vật lí lượng tử / :|bDùng cho các trường Đại học các khối Công nghiệp, Công trình thủy lợi, Giao thông vận tải /. /|cLương Duyên Bình. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ sáu |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a212tr. ;|c21cm. |
---|
653 | |aQuang học |
---|
653 | |aHạt nhân nguyên tử |
---|
653 | |aVật lí lượng tử |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(579): GT67891-940, GT79989-80007, GT80739-1248 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK05726 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2018/btvatly3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a580|b546|c1|d111 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05726
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
530 LƯ-B (3)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT67891
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
530 LƯ-B (3)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT67892
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
530 LƯ-B (3)
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:06-06-2019
|
|
|
4
|
GT67893
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
530 LƯ-B (3)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT67894
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
530 LƯ-B (3)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT67895
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
530 LƯ-B (3)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT67896
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
530 LƯ-B (3)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT67897
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
530 LƯ-B (3)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT67898
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
530 LƯ-B (3)
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:09-03-2019
|
|
|
10
|
GT67899
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
530 LƯ-B (3)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|