DDC
| 628 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Nguyên |
Nhan đề
| Nước thải và công nghệ xử lý nước thải / PGS. TSKH. Nguyễn Xuân Nguyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2003 |
Mô tả vật lý
| 322 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Làm sạch dòng chảy |
Từ khóa tự do
| Nước thải |
Từ khóa tự do
| Tái xử dụng nước thải |
Từ khóa tự do
| Xử lý nước thải |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(23): GT48572-94 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02101-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 554 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 810AB7B7-AECE-406B-B078-18A860B4F51B |
---|
005 | 201609300902 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160930090540|blinhnm|y20160831151440|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628|bNG - N |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Nguyên|cPGS. TSKH.|eChủ biên |
---|
245 | |aNước thải và công nghệ xử lý nước thải /|cPGS. TSKH. Nguyễn Xuân Nguyên |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2003 |
---|
300 | |a322 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aLàm sạch dòng chảy |
---|
653 | |aNước thải |
---|
653 | |aTái xử dụng nước thải |
---|
653 | |aXử lý nước thải |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(23): GT48572-94 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02101-3 |
---|
890 | |a26|b39|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02101
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 NG - N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02102
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 NG - N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02103
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 NG - N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT48572
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG - N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT48573
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG - N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT48574
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG - N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT48575
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG - N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT48576
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG - N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT48577
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG - N
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:27-02-2023
|
|
|
10
|
GT48578
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG - N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|