DDC
| 720 |
Tác giả CN
| Cao Trung Hiếu |
Tác giả TT
| Trường ĐHXD |
Nhan đề
| Bảo tồn không gian lịch sử các làng nghề ven đô Hà Nội trong quá trình đô thị hóa (Lấy làng dát quỳ vàng, bạc Kiêu Kỵ - Gia Lâm - Hà Nội làm địa bàn nghiên cứu :Luận văn thạc sỹ chuyên ngành Kiến trúc. Mã số: 60580102 /KTS. Cao Trung Hiếu; Cán bộ hướng dẫn: TS. KTS. Nguyễn Đình Thi. |
Thông tin xuất bản
| H. :ĐHXD,2009 |
Mô tả vật lý
| 83tr. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Đô thị hóa |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc làng nghề |
Môn học
| Kiến trúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Thi |
Địa chỉ
| TVXDKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): LV02117 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5535 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | E51D6F74-0CC8-41BB-AB9E-DED488409D20 |
---|
005 | 201701040924 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170104092758|zthuctap1 |
---|
082 | |a720|bCA-H |
---|
100 | |aCao Trung Hiếu |
---|
110 | |aTrường ĐHXD |
---|
245 | |aBảo tồn không gian lịch sử các làng nghề ven đô Hà Nội trong quá trình đô thị hóa (Lấy làng dát quỳ vàng, bạc Kiêu Kỵ - Gia Lâm - Hà Nội làm địa bàn nghiên cứu :|bLuận văn thạc sỹ chuyên ngành Kiến trúc. Mã số: 60580102 /|cKTS. Cao Trung Hiếu; Cán bộ hướng dẫn: TS. KTS. Nguyễn Đình Thi. |
---|
260 | |aH. :|bĐHXD,|c2009 |
---|
300 | |a83tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aĐô thị hóa |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aKiến trúc làng nghề |
---|
690 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aNguyễn Đình Thi |
---|
852 | |aTVXD|bKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): LV02117 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
LV02117
|
Kho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
720 CA-H
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào