DDC
| 628.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tín |
Nhan đề
| Cấp nước /. Tập 1, Mạng lưới cấp nước /TS. Nguyễn Văn Tín ( chủ biên ); ThS. Nguyễn Thị Hồng, KS. Đỗ Hải. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 360 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Hệ thống cấp nước |
Từ khóa tự do
| Mạng lưới cấp nước |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Hải |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(242): GT08468-89, GT46919-7123, GT47889-97, GT74596-9, GT86703-4 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02098-100 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 553 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B0B95674-3C8F-4335-9C66-D8FBDD15EFB0 |
---|
005 | 202007071507 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200707150741|bthuydh|c20181017093952|dthuygt|y20160831151020|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628.1|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Tín|cTS.|eChủ biên |
---|
245 | |aCấp nước /.|nTập 1,|pMạng lưới cấp nước /|cTS. Nguyễn Văn Tín ( chủ biên ); ThS. Nguyễn Thị Hồng, KS. Đỗ Hải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a360 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aHệ thống cấp nước |
---|
653 | |aMạng lưới cấp nước |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hồng |
---|
700 | |aĐỗ Hải |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(242): GT08468-89, GT46919-7123, GT47889-97, GT74596-9, GT86703-4 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02098-100 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/2016vetruoc/capnuoct1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a245|b384|c1|d19 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02098
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.1 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02099
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.1 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02100
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.1 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT08473
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 NG - T
|
Giáo trình
|
223
|
Hạn trả:11-01-2024
|
|
|
5
|
GT08475
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 NG - T
|
Giáo trình
|
225
|
|
|
|
6
|
GT08476
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 NG - T
|
Giáo trình
|
226
|
|
|
|
7
|
GT08477
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 NG - T
|
Giáo trình
|
227
|
|
|
|
8
|
GT08478
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 NG - T
|
Giáo trình
|
228
|
|
|
|
9
|
GT08479
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 NG - T
|
Giáo trình
|
229
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
|
10
|
GT08480
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 NG - T
|
Giáo trình
|
230
|
|
|
|
|
|
|
|