DDC
| 004.65 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hồng Sơn |
Nhan đề
| Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ 1 / Nguyễn Hồng Sơn; Hoàng Đức Hải |
Nhan đề khác
| Cisco Certified Network Associate |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ I, cập nhật version 3.0 |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2005 |
Mô tả vật lý
| 444 tr. ;24 cm |
Từ khóa tự do
| Mạng máy tính |
Từ khóa tự do
| Hệ thống cáp |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(9): GT00062-70 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00065-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 55 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7B88F247-46FD-478B-89E1-2C04C61CD047 |
---|
005 | 201608241007 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86000 |
---|
039 | |y20160824100830|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a004.65|bNG-S |
---|
100 | |aNguyễn Hồng Sơn|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA :|bHọc kỳ 1 /|cNguyễn Hồng Sơn; Hoàng Đức Hải |
---|
246 | |aCisco Certified Network Associate |
---|
250 | |aTái bản lần thứ I, cập nhật version 3.0 |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a444 tr. ;|c24 cm |
---|
653 | |aMạng máy tính |
---|
653 | |aHệ thống cáp |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(9): GT00062-70 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00065-7 |
---|
890 | |a12|b12|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00065
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.65 NG-S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00066
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.65 NG-S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00067
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.65 NG-S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00062
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.65 NG-S
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT00063
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.65 NG-S
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:08-09-2023
|
|
|
6
|
GT00064
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.65 NG-S
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00065
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.65 NG-S
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT00066
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.65 NG-S
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
9
|
GT00067
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.65 NG-S
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:05-02-2024
|
|
|
10
|
GT00068
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.65 NG-S
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:09-09-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào