|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54735 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CC0F3F21-FF53-4D7A-B633-D2FD50C08042 |
---|
005 | 202405271441 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240527144120|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aVũ Văn Thẩm |
---|
245 | |aPhân tích tĩnh dầm cong sandwich FGM xốp đặt trên nền đàn hồi WINKLER/PASTERNAK/KERR |
---|
653 | |adầm cong sandwich |
---|
653 | |aphân tích tĩnh; ; ; ; nền đàn hồi. |
---|
653 | |avật liệu xốp |
---|
653 | |avật liệu FGM |
---|
653 | |anền đàn hồi |
---|
700 | |aVũ Minh Ngọc |
---|
700 | |aNguyễn Thế An |
---|
700 | |aPhạm Trọng Khôi |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Bằng |
---|
700 | |aĐỗ Trọng Thắng |
---|
773 | 0 |tTạp chí khoa học công nghệ xây dựng |d2024-5-27|gtr.|v2024|i02V |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào