DDC
| 625.7 |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn thiết kế đường ô tô : Tiêu chuẩn Việt Nam - Tiêu chuẩn ngành GTVT |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,2000 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Đường cao tốc |
Từ khóa tự do
| Áo đường cứng |
Từ khóa tự do
| Áo đường mềm |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(94): GT38863-956 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02084-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 547 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D3281DE6-919F-4F38-BB75-3ED15FC72AD7 |
---|
005 | 201810170942 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 |
---|
039 | |a20181017093920|bthuctap1|c20181015161713|dhuongpt|y20160831145524|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bTIÊ |
---|
245 | |aTiêu chuẩn thiết kế đường ô tô :|bTiêu chuẩn Việt Nam - Tiêu chuẩn ngành GTVT |
---|
250 | |aIn lần thứ hai, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2000 |
---|
300 | |a184tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aĐường cao tốc |
---|
653 | |aÁo đường cứng |
---|
653 | |aÁo đường mềm |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(94): GT38863-956 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02084-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/tcthietkeduongoto 2004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a97|b118|c1|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02084
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 TIÊ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02085
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 TIÊ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02086
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 TIÊ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT38863
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TIÊ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT38864
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TIÊ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT38865
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TIÊ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT38866
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TIÊ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT38867
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TIÊ
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:07-06-2019
|
|
|
9
|
GT38868
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TIÊ
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT38869
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TIÊ
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:16-08-2024
|
|
|
|
|
|
|