DDC
| 721 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phương Lê |
Tác giả TT
| Trường ĐHXD |
Nhan đề
| Giải pháp chuyển hóa mềm giữa cấu trúc làng nghề cũ và cấu trúc mới dạng đô thị hình thành liền kề (lấy làng nghề gỗ mỹ nghệ Đồng Kỵ Bắc Ninh làm ví dụ) :Luận văn thạc sỹ chuyên ngành Kiến trúc. Mã số: 60580102 /KTS. Nguyễn Phương Lê; Cán bộ hướng dẫn: GS. TS. KTS. Hoàng Đạo Kính. |
Thông tin xuất bản
| H. :ĐHXD,2009 |
Mô tả vật lý
| 104tr. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Làng Nghề |
Từ khóa tự do
| Đồng Kỵ - Bắc Ninh |
Môn học
| Kiến trúc |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đạo Kính |
Địa chỉ
| TVXDKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): LV02066 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5468 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 975F7612-65E7-47D5-BAB5-5EB57AD33567 |
---|
005 | 201701031436 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170103143934|zthuctap1 |
---|
082 | |a721|bNG-L |
---|
100 | |aNguyễn Phương Lê |
---|
110 | |aTrường ĐHXD |
---|
245 | |aGiải pháp chuyển hóa mềm giữa cấu trúc làng nghề cũ và cấu trúc mới dạng đô thị hình thành liền kề (lấy làng nghề gỗ mỹ nghệ Đồng Kỵ Bắc Ninh làm ví dụ) :|bLuận văn thạc sỹ chuyên ngành Kiến trúc. Mã số: 60580102 /|cKTS. Nguyễn Phương Lê; Cán bộ hướng dẫn: GS. TS. KTS. Hoàng Đạo Kính. |
---|
260 | |aH. :|bĐHXD,|c2009 |
---|
300 | |a104tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aLàng Nghề |
---|
653 | |aĐồng Kỵ - Bắc Ninh |
---|
690 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aHoàng Đạo Kính |
---|
852 | |aTVXD|bKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): LV02066 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
LV02066
|
Kho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
721 NG-L
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào