DDC
| 625.7 |
Tác giả TT
| Bộ Quan hệ Đối ngoại Hợp tác và Phát triển - Nước Cộng Hòa Pháp. |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành thiết kế mặt đường tại các nước nhiệt đới / Bộ Quan hệ Đối ngoại Hợp tác và Phát triển - Nước Cộng Hòa Pháp; Dịch: Viện thiết kế giao thông vận tải - Hội XD Viện thiết kế GTVT |
Nhan đề khác
| Guide pratique de dimensionnement des chaussées pour les pays tropicaux |
Thông tin xuất bản
| H. :Viện thiết kế giao thông vận tải - Hội XD Viện thiết kế GTVT,1991 |
Mô tả vật lý
| 136tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Áo đường |
Từ khóa tự do
| Lề đường |
Từ khóa tự do
| Nền đường |
Từ khóa tự do
| Rãnh thoát nước |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK02087-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 546 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 98A3969A-2092-429C-9619-E9F69D121125 |
---|
005 | 201608311503 |
---|
008 | 160608s1991 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19.000 |
---|
039 | |a20160831150424|blinhnm|y20160831144943|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bBÔ-Q |
---|
110 | |aBộ Quan hệ Đối ngoại Hợp tác và Phát triển - Nước Cộng Hòa Pháp. |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hành thiết kế mặt đường tại các nước nhiệt đới /|cBộ Quan hệ Đối ngoại Hợp tác và Phát triển - Nước Cộng Hòa Pháp; Dịch: Viện thiết kế giao thông vận tải - Hội XD Viện thiết kế GTVT |
---|
246 | |aGuide pratique de dimensionnement des chaussées pour les pays tropicaux |
---|
260 | |aH. :|bViện thiết kế giao thông vận tải - Hội XD Viện thiết kế GTVT,|c1991 |
---|
300 | |a136tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aÁo đường |
---|
653 | |aLề đường |
---|
653 | |aNền đường |
---|
653 | |aRãnh thoát nước |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK02087-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02087
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BÔ-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02088
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BÔ-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào