
DDC
| 628 |
Nhan đề
| Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ...[et.al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Kỹ thuật,2005 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Môi trường nước |
Từ khóa tự do
| Nước |
Từ khóa tự do
| Xử lý |
Từ khóa tự do
| Khí bụi |
Từ khóa tự do
| Chất thải |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Kim Cơ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(20): GT28475-80, GT28843-56 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02042-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 544 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5B4B84B9-EA76-4182-87A6-BFA4E80F0185 |
---|
005 | 202012101502 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70,000 |
---|
039 | |a20201210150238|bthuydh|c20200707150605|dthuydh|y20160831144213|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628|bKY-T |
---|
245 | |aKỹ thuật môi trường /|cHoàng Kim Cơ...[et.al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a431 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMôi trường nước |
---|
653 | |aNước |
---|
653 | |aXử lý |
---|
653 | |aKhí bụi |
---|
653 | |aChất thải |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
700 | |aHoàng, Kim Cơ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(20): GT28475-80, GT28843-56 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02042-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/kythuatmoitruong/kythuatmoitruong0001_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a23|b41|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02042
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 KY - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02043
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 KY - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02044
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 KY - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT28475
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 KY - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT28476
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 KY - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT28477
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 KY - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT28478
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 KY - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT28479
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 KY - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT28480
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 KY - T
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT28843
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 KY - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|