DDC
| 625.7 |
Nhan đề
| Quy phạm kỹ thuật thiết kế đường phố, đường, quảng trường đô thị : TCXD 104:1983 |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 47tr. ;31cm. |
Từ khóa tự do
| Đường đi bộ |
Từ khóa tự do
| Đường giao nhau |
Từ khóa tự do
| Làn xe |
Từ khóa tự do
| Nền đường |
Từ khóa tự do
| Kết cấu áo đường |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02036-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 543 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2A27D1B0-0463-473C-9817-B95C344E8794 |
---|
005 | 201608311440 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.000 |
---|
039 | |y20160831144147|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bQUY |
---|
245 | |aQuy phạm kỹ thuật thiết kế đường phố, đường, quảng trường đô thị :|bTCXD 104:1983 |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a47tr. ;|c31cm. |
---|
653 | |aĐường đi bộ |
---|
653 | |aĐường giao nhau |
---|
653 | |aLàn xe |
---|
653 | |aNền đường |
---|
653 | |aKết cấu áo đường |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02036-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02036
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02037
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02038
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào