|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54127 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0A79FB61-3061-4918-89BE-66EA74E2444A |
---|
005 | 202403210339 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240321033913|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aNguyễn Ngọc Hưng |
---|
245 | |aNghiên cứu giải pháp tự động hóa kiểm định vòng đệm đầu nối vòi chữa cháy, Phần I. Tiêu chuẩn kiểm định TCVN 5739: 1993 |
---|
653 | |aPCCC |
---|
653 | |aTiêu chuẩn kiểm định |
---|
653 | |aVòng đệm đầu nơi vòi chữa cháy |
---|
700 | |aNguyễn Tấn Tiến |
---|
700 | |aNguyễn Huy Hùng |
---|
700 | |aPhan Hoàng Long |
---|
773 | 0 |tTạp chí cơ khí Việt Nam : Cơ quan của tổng hội cơ khí Việt Nam|d2024-3-21|gtr.|v2024|i01 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào