|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54126 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DEC85C28-9D11-48EC-AB76-5F252EB2B390 |
---|
005 | 202403210335 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240321033555|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aTrương An Quốc |
---|
245 | |aNghiên cứu tự động hóa kiểm định đầu báo nhiệt part 2 – Đề xuất giải pháp kiếm định tự động đầu báo nhiệt |
---|
653 | |aĐầu bảo nhiệt |
---|
653 | |aPhòng chảy chữa cháv (PCCC) |
---|
653 | |aTự dộng hóa |
---|
653 | |aKiểm định |
---|
700 | |aNguyễn Huy Hùng |
---|
700 | |aPhan Hoàng Long |
---|
700 | |aDương Văn Tú |
---|
773 | 0 |tTạp chí cơ khí Việt Nam : Cơ quan của tổng hội cơ khí Việt Nam|d2024-3-21|gtr.|v2024|i01 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào