 |
DDC
| 690.22 | |
Nhan đề
| Giáo trình an toàn và sức khỏe lao động trong thi công xây dựng / TS. Trần Quang Dũng, PGS.TS. Hồ Ngọc Khoa (đồng chủ biên) ... [et al.] | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2023 | |
Mô tả vật lý
| 260 tr. :minh họa ;27 cm. | |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 252-523 | |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức về quản lý an toàn và sức khỏe lao động, các giải pháp công nghệ kỹ thuật, giải pháp tổ chức - quản lý kiểm soát rủi ro | |
Thuật ngữ chủ đề
| An toàn lao động | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng | |
Môn học
| An toàn lao động | |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Thế Chinh | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Thoan | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuấn Ngọc Tú | |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Dũng | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Tiến | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Hà | |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Ngọc Khoa | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hùng Cường | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Phương Loan | |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Hiệu | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tiến Tới | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(197): GT92238-434 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07363-5 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 54117 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 86A2E84A-E7C1-420A-9539-7756FD9CFB3F |
|---|
| 005 | 202403200945 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786048275396|c149000 |
|---|
| 039 | |a20240320094507|blinhnm|y20240319093827|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a690.22|bGIA |
|---|
| 245 | |aGiáo trình an toàn và sức khỏe lao động trong thi công xây dựng /|cTS. Trần Quang Dũng, PGS.TS. Hồ Ngọc Khoa (đồng chủ biên) ... [et al.] |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2023 |
|---|
| 300 | |a260 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
|---|
| 500 | |aThư mục: tr. 252-523 |
|---|
| 520 | |aCung cấp kiến thức về quản lý an toàn và sức khỏe lao động, các giải pháp công nghệ kỹ thuật, giải pháp tổ chức - quản lý kiểm soát rủi ro |
|---|
| 650 | |aAn toàn lao động |
|---|
| 650 | |aXây dựng |
|---|
| 690 | |aAn toàn lao động |
|---|
| 700 | |aKiều, Thế Chinh |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Ngọc Thoan |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Tuấn Ngọc Tú |
|---|
| 700 | |aTrần, Quang Dũng |
|---|
| 700 | |aLê, Đình Tiến |
|---|
| 700 | |aLê, Hồng Hà |
|---|
| 700 | |aHồ, Ngọc Khoa |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Hùng Cường |
|---|
| 700 | |aLê, Thị Phương Loan |
|---|
| 700 | |aDoãn, Hiệu |
|---|
| 700 | |aPhạm, Tiến Tới |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(197): GT92238-434 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07363-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2024/thang 3/18.3.240001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a200|b501|c1|d36 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK07363
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK07364
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK07365
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT92238
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:26-08-2024
|
|
|
|
5
|
GT92239
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:23-08-2024
|
|
|
|
6
|
GT92240
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:23-08-2024
|
|
|
|
7
|
GT92241
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:31-08-2024
|
|
|
|
8
|
GT92242
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:14-03-2026
|
|
|
|
9
|
GT92243
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:26-10-2025
|
|
|
|
10
|
GT92244
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:26-08-2024
|
|
|
|
|
|
|