|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54069 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25B103CD-DEB8-491D-A925-12650660FE66 |
---|
005 | 202403141555 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240314155526|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aNguyễn Xuân Bang |
---|
245 | |aNâng cao hiệu quả công tác nghiệm thu công trình trong lĩnh vực giao thông dưới góc nhìn pháp lý |
---|
653 | |aquản lý chi phí |
---|
653 | |acông tác nghiệm thu |
---|
653 | |acông trình giao thông |
---|
653 | |aDự án giao thông |
---|
700 | |aNguyễn Anh Tuấn |
---|
700 | |aTrần Trung Kiên |
---|
773 | 0 |tCầu đường Việt Nam |d2024-3-14|gtr.|v2023|i10 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào