DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Tuyết |
Tác giả TT
| Trường ĐHXD |
Nhan đề
| Phép chiếu nổi và một số ứng dụng :Luận văn thạc sỹ chuyên ngành Kiến trúc. Mã số: 60580102 /Hoàng Thị Tuyết; Cán bộ hướng dẫn: TS. Nguyễn Sỹ Hạnh |
Thông tin xuất bản
| H. :ĐHXD,2008 |
Mô tả vật lý
| 90tr. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Hình học sơ cấp |
Từ khóa tự do
| Phép chiếu nổi |
Từ khóa tự do
| Toán hình họa |
Môn học
| Kiến trúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Sỹ Hạnh |
Địa chỉ
| TVXDKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): LV02035 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5402 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | E1F6ADF2-C5ED-4596-B26A-BA5AB265391B |
---|
005 | 201701030836 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170103083954|zthuctap1 |
---|
082 | |a604.2|bHO-T |
---|
100 | |aHoàng Thị Tuyết |
---|
110 | |aTrường ĐHXD |
---|
245 | |aPhép chiếu nổi và một số ứng dụng :|bLuận văn thạc sỹ chuyên ngành Kiến trúc. Mã số: 60580102 /|cHoàng Thị Tuyết; Cán bộ hướng dẫn: TS. Nguyễn Sỹ Hạnh |
---|
260 | |aH. :|bĐHXD,|c2008 |
---|
300 | |a90tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aHình học sơ cấp |
---|
653 | |aPhép chiếu nổi |
---|
653 | |aToán hình họa |
---|
690 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aNguyễn Sỹ Hạnh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): LV02035 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
LV02035
|
Kho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
604.2 HO-T
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào