DDC
| 004.65 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Cường |
Nhan đề
| Internetworking với TCP / IP /,. Tập 1: Các nguyên lý, giao thức, kiến thức, /Phần 2 : Mô hình silent - server; giao tiếp socket; BOOTP, DHCP, DNS; Các ứng dụng : TELNET, FPT, SMTP, WWW, RTP.Nguyễn Quốc Cường ( chủ biên ), |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :lao động - Xã hội,2001 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Internetworking |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(10): GT00385-94 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00062-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 54 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 131EA298-6517-4C85-91E5-B65E80E0393F |
---|
005 | 202007071020 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42,000 |
---|
039 | |a20200707102053|bthuydh|c20200703135257|dthuydh|y20160824100759|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a004.65|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn, Quốc Cường|eChủ biên |
---|
245 | |aInternetworking với TCP / IP /,.|pTập 1: Các nguyên lý, giao thức, kiến thức, /|cNguyễn Quốc Cường ( chủ biên ),|pPhần 2 : Mô hình silent - server; giao tiếp socket; BOOTP, DHCP, DNS; Các ứng dụng : TELNET, FPT, SMTP, WWW, RTP. |
---|
260 | |aHà Nội :|blao động - Xã hội,|c2001 |
---|
300 | |a302 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aInternetworking |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT00385-94 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00062-4 |
---|
890 | |a13|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT00385
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.65 NG - C
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:06-06-2019
|
|
|
2
|
GT00388
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.65 NG - C
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
3
|
GT00386
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.65 NG - C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
GT00389
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.65 NG - C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
TK00063
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.65 NG - C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
GT00392
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.65 NG - C
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT00390
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.65 NG - C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
TK00064
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.65 NG - C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
GT00387
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.65 NG - C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
TK00062
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.65 NG - C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|