DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Đỗ, Xuân Tùng |
Nhan đề
| Tự động hóa trong xây dựng/ TS. Đỗ Xuân Tùng (chủ biên); TS. Trương Tri Ngộ, KS. Lê Nho Bội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Tự động hóa |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Tri Ngộ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nho Bội |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(344): GT39442-785 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02113-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 539 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BD32406E-64F9-447A-A656-18EE532C7AD0 |
---|
005 | 202012101449 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39,000 |
---|
039 | |a20201210144921|bthuydh|c20200707150532|dthuydh|y20160831143435|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a629.8|bĐO-T |
---|
100 | |aĐỗ, Xuân Tùng|cTS.|eChủ biên |
---|
245 | |aTự động hóa trong xây dựng/|cTS. Đỗ Xuân Tùng (chủ biên); TS. Trương Tri Ngộ, KS. Lê Nho Bội |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a290 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTự động hóa |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
700 | |aTrương, Tri Ngộ |
---|
700 | |aLê, Nho Bội |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(344): GT39442-785 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02113-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tudonghoatrongxd_2001/tudonghoa_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a347|c1|b49|d24 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02113
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
629.8 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02114
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
629.8 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02115
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
629.8 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT39658
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
629.8 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
220
|
|
|
|
5
|
GT39659
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
629.8 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
221
|
|
|
|
6
|
GT39660
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
629.8 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
222
|
|
|
|
7
|
GT39661
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
629.8 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
223
|
|
|
|
8
|
GT39662
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
629.8 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
224
|
|
|
|
9
|
GT39663
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
629.8 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
225
|
|
|
|
10
|
GT39664
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
629.8 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
226
|
|
|
|
|
|
|
|