DDC
| 363.73927 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thành Trung |
Nhan đề
| Công nghệ khống chế ô nhiễm khí quyển / TS. Nguyễn Thành Trung (chủ biên), ThS. Đinh Thị Phương Lan, ThS. Lê Thị Huyền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2023 |
Mô tả vật lý
| 320 tr. :minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 312-320 |
Tóm tắt
| Giới thiệu đặc tính của khí quyển, chuyển động, lan truyền trong khí quyển; một số các chất độc hại gây ô nhiễm không khí; công nghệ kiểm soát các chất độc hại và bụi; kỹ thuật quan trắc và tính toán phát thải |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô nhiễm khí quyển |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Phương Lan |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Huyền |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07300-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53863 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F46035B7-49C0-4C20-ACBC-A07914378E37 |
---|
005 | 202401081020 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-7579-2 |
---|
039 | |y20240108102032|zlinhnm |
---|
082 | |a363.73927|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Thành Trung |
---|
245 | |aCông nghệ khống chế ô nhiễm khí quyển /|cTS. Nguyễn Thành Trung (chủ biên), ThS. Đinh Thị Phương Lan, ThS. Lê Thị Huyền |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2023 |
---|
300 | |a320 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 312-320 |
---|
520 | |aGiới thiệu đặc tính của khí quyển, chuyển động, lan truyền trong khí quyển; một số các chất độc hại gây ô nhiễm không khí; công nghệ kiểm soát các chất độc hại và bụi; kỹ thuật quan trắc và tính toán phát thải |
---|
650 | |aÔ nhiễm khí quyển |
---|
650 | |aCông nghệ môi trường |
---|
700 | |aĐinh, Thị Phương Lan |
---|
700 | |aLê, Thị Huyền |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07300-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2024/thang 1/5.1.240006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07300
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.73927 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07302
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.73927 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
TK07301
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.73927 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|