DDC
| 337.159 |
Nhan đề
| Cẩm nang doanh nghiệp Hà Nội thực thi Hiệp định RCEP |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Công thương,2023 |
Mô tả vật lý
| 270 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ủy ban Nhân dân thành phố Hà Nội. Sở Công thương |
Tóm tắt
| Bao gồm những thông tin cơ bản về Hiệp định RCEP, đặc điểm thị trường thành viên, triển vọng xuất khẩu một số ngành hàng chủ lực của thành phố Hà Nội và một số vấn đề doanh nghiệp cần lưu ý khi xuất khẩu vào thị trường này |
Thuật ngữ chủ đề
| Hợp tác kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Hợp tác quốc tế |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Hiệp định đối tác toàn diện khu vực ASEAN (RCEP) |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(5): TK07287-91 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53859 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 024B5D15-6347-4F08-8DDA-A9A5B31254AC |
---|
005 | 202401080928 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-481-142-0 |
---|
039 | |a20240108092817|blinhnm|y20240108092333|zlinhnm |
---|
082 | |a337.159|bCÂM |
---|
245 | |aCẩm nang doanh nghiệp Hà Nội thực thi Hiệp định RCEP |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Công thương,|c2023 |
---|
300 | |a270 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ủy ban Nhân dân thành phố Hà Nội. Sở Công thương |
---|
520 | |aBao gồm những thông tin cơ bản về Hiệp định RCEP, đặc điểm thị trường thành viên, triển vọng xuất khẩu một số ngành hàng chủ lực của thành phố Hà Nội và một số vấn đề doanh nghiệp cần lưu ý khi xuất khẩu vào thị trường này |
---|
650 | |aHợp tác kinh tế |
---|
650 | |aHợp tác quốc tế |
---|
651 | |aHà Nội |
---|
653 | |aHiệp định đối tác toàn diện khu vực ASEAN (RCEP) |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(5): TK07287-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2024/thang 1/5.1.240012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07287
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
337.159 CÂM
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07288
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
337.159 CÂM
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07289
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
337.159 CÂM
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
TK07290
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
337.159 CÂM
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
TK07291
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
337.159 CÂM
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|